Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blinder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc sắt
  • chắn, che
    • Blinder un abri
      che một nơi trú ẩn (cho người ngoài khỏi thấy; để tránh bom...)
  • (thân mật) làm cho dạn dày
  • (thông tục) làm cho say rượu
Related search result for "blinder"
Comments and discussion on the word "blinder"