Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bleuir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho xanh
  • làm cho tái xanh
    • Le froid lui bleuit le visage
      giá rét làm cho nó tái xanh mặt đi
  • nung xanh (kim loại)
nội động từ
  • hóa xanh, trở xnah
    • Le tournesol bleuit sous l'action d'une base
      chất quỳ trở xanh khi chịu tác dụng của bazơ
  • tái xanh đi
    • Bleuir de froid
      tái xanh đi vì rét
Related search result for "bleuir"
Comments and discussion on the word "bleuir"