Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bélier
Jump to user comments
{{bélier}}
danh từ giống đực
  • cừu đực (không thiến)
  • (sử học) máy phá thành
    • bélier hydraulique
      (kỹ thuật) bơm nước
Related search result for "bélier"
Comments and discussion on the word "bélier"