Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
blaze
/'blæðə/
Jump to user comments
danh từ
  • ngọn lửa
  • ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
  • sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the flowers make a blaze of colour in the garden
      trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
    • in the full blaze of one's reputation
      trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
  • sự bột phát; cơn bột phát
    • a blaze of anger
      cơn giận đùng đùng
  • (số nhiều) (từ lóng) địa ngục
IDIOMS
  • to go blazes!
    • (xem) go
  • like blazes
    • dữ dội, mãnh liệt, điên lên
Related words
Related search result for "blaze"
Comments and discussion on the word "blaze"