Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bilge
/bildʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • đáy tàu
  • nước bẩn ở đáy tàu
  • bụng (thùng rượu...)
  • (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ
ngoại động từ
  • làm thủng đáy (tàu thuyền)
nội động từ
  • phình ra, phồng ra
Related words
Related search result for "bilge"
Comments and discussion on the word "bilge"