Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bipartite
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) chia đôi
    • Feuille bipartite
      lá chia đôi
  • tay đôi
    • Accord bipartite
      hiệp định tay đôi
Related search result for "bipartite"
Comments and discussion on the word "bipartite"