Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bipartite
/bai'pɑ:tait/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) chia đôi (lá)
  • (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
  • tay đôi
Related words
Related search result for "bipartite"
Comments and discussion on the word "bipartite"