Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biến hình
Jump to user comments
noun  
  • Metamorphosis
  • Transformation
    • ngôn ngữ biến hình
      an inflectional language, an inflective language
    • tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình
      Russian is an inflectional language
    • thuyết biến hình
      transformism
Related search result for "biến hình"
Comments and discussion on the word "biến hình"