Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transducteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến
    • Transducteur électro-acoustique
      bộ chuyển đổi điện-âm thanh
    • Transducteur non réversible
      bộ chuyển đổi một chiều
    • Transducteur séismique
      bộ cảm biến địa chất
Comments and discussion on the word "transducteur"