Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thành đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
faire son chemin ; faire belle carrière.
Các học trò của cụ đều thành đạt
tous ses élèves ont fait belle carrière.
Related search result for
"thành đạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"thành đạt"
:
thanh thất
thanh thoát
thành đạt
thành tật
thành thật
thánh thất
thánh thót
thịnh đạt
Comments and discussion on the word
"thành đạt"