English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
(bất qui tắc) động từ began
- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
- when did life begin on this earth?
sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
IDIOMS
- to begin at
- bắt đầu từ
- to begin at the beginning
bắt đầu từ lúc bắt đầu
- to begin with
- trước hết là, đầu tiên là
- to begin with let us make clear the difference between these two words
trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này
- well begun is half done
- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc