Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beckon
/'bekən/
Jump to user comments
động từ
  • vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
    • to beckon someone to come nearer
      vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
Related search result for "beckon"
Comments and discussion on the word "beckon"