Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beast
/bi:st/
Jump to user comments
danh từ
  • thú vật, súc vật
    • beast of prey
      thú săn mồi
  • (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
  • người hung bạo
  • người mình ghét
IDIOMS
  • the Beast
    • kẻ thù của Chúa
  • the beast
    • thú tính (trong con người)
Related search result for "beast"
Comments and discussion on the word "beast"