Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wildcat
/'waildk t/
Jump to user comments
tính từ
  • liều, liều lĩnh
    • a wildcat scheme
      một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
Comments and discussion on the word "wildcat"