French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đánh
- Battre un chien
đánh con chó
- Battre des oeufs
đánh trứng
- Battre la mesure
đánh nhịp
- đập
- Battre les buissons
khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
- đập vào; nã vào
- Le torrent bat les rochers
dòng suối đập vào đá
- Canon qui bat les murailles
pháo nã vào thành lũy
- dát mỏng
- Battre le fer
dát mỏng sắt
- đánh thắng
- Battre l'ennemi
đánh thắng quân địch
- lùng sục; bát
- Battre les bois
lùng sục khắp rừng
- battre en brèche
xem brèche
- battre le fer pendant qu'il est chaud
(nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
- battre les cartes
trộn bài
- battre pavillon
treo cờ (nước nào)
- battre son plein
đương sôi nổi, đương náo nhiệt
nội động từ
- đập
- Le coeur lui bat
tim nó đập, nó đánh trống ngực
- đập vào
- La pluie bat contre la vitre
mưa đập vào cửa kính
- đập đập
- Porte qui bat
cửa đập đập (khi có gió mà không đóng...)
- battre en retraite
rút lui
- battre froid à quelqu'un
xem froid
- ne battre plus que d'une aile
xem aile