French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự vỗ; tiếng vỗ
- Battement des mains
sự vỗ tay
- Battement d'ailes
sự vỗ cánh
- sự đập; tiếng đập
- Battements du coeur
tiếng đập của trái tim
- hạn, khoảng thời gian
- Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture
chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
- Il y a du battement
còn có thì giờ
- (vật lý học) phách
- battement de persienne
cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)