Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bâtiment
Jump to user comments
version="1.0"?>
nhà
tàu
Bâtiment de guerre
tàu chiến
ngành xây dựng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng
il est du bâtiment
(thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy
Related search result for
"bâtiment"
Words pronounced/spelled similarly to
"bâtiment"
:
battement
battement
bâtiment
béatement
bêtement
boitement
Words contain
"bâtiment"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đáng chết
chịu tội
nhà cầu
đáng phạt
chiến thuyền
trường sở
quân hạm
công sảnh
trọng hình
tàu chiến
more...
Comments and discussion on the word
"bâtiment"