Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bath
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) tuyệt, tuyệt vời
    • Deux jours de congé, c'esst bien bath!
      Hai ngày nghỉ, thật là tuyệt!
danh từ giống đực
  • giấy bát (một loại giấy viết thư)
    • Batte
Related search result for "bath"
Comments and discussion on the word "bath"