Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
isobathe
Jump to user comments
tính từ
  • (địa chất, địa lý) đẳng sâu
danh từ giống cái
  • (địa chất, địa lý) đường đẳng sâu
Comments and discussion on the word "isobathe"