Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
based
Jump to user comments
Adjective
  • đặt cơ sở trên, dựa theo để hoạt động
    • an Atlanta-based company
      một công ty có cơ sở hoạt động tại Atlanta
Related search result for "based"
Comments and discussion on the word "based"