Jump to user comments
danh từ
- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
- to make a bargain with somebody
mặc cả với ai
- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
- that was a bargain indeed!
món ấy bở thật đấy!
IDIOMS
- to be off (with) one's bargain
- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán
- to close (conclude, strike, settle) a bargain
- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
- to drive a hard bargain
- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
- into the bargain
- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
- wet (Dutch) bargain
- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
động từ
- mặc cả, thương lượng, mua bán
- to bargain with somebody for something
thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
IDIOMS
- to bargain for
- mong đợi, chờ đón; tính trước
- that's more than I bargained
điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
danh từ