Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
barde
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) nhà thơ hát rong
danh từ giống cái
  • lá mỡ bọc (bọc ngoài thịt để nướng)
  • (sử học) giáp ngựa chiến
  • (A toute barde) (thân mật) nhanh, hết tốc lực
Related search result for "barde"
Comments and discussion on the word "barde"