Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bombardement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá
    • Bombardement stratégique
      sự ném bom chiến lược
    • Bombardement cathodique
      (vật lý học) sự bắn phá catôt
Related search result for "bombardement"
Comments and discussion on the word "bombardement"