Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bao in Vietnamese - French dictionary
đóng bao
đường bao
bao
bao bì
bao bọc
bao bố
bao biếm
bao biện
bao cấp
bao chầy
bao che
bao chiếm
bao dai
bao dong
bao dung
bao gồm
bao giờ
bao hàm
bao hình
bao hoa
bao la
bao lâu
bao lăm
bao lơn
bao nài
bao nả
bao nhiêu
bao phấn
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao quản
bao tay
bao tải
bao tời
bao tử
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao tượng
bao vây
bao xa
bao xiết
bánh bao
bảnh bao
biết bao
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chiêm bao
dường bao
giấy bao bì
hình bao
hầu bao
nài bao
nhường bao
phong bao
quản bao
sá bao
tổng bao
thuê bao
vảy bao hoa
viên bao
viên bao đường
xiết bao