Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bao tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (thường dùng phụ sau d.). Động vật còn là thai trong bụng mẹ, hoặc quả mới thành hình, còn rất non. Lợn bao tử. Mướp bao tử.
  • 2 d. (ph.). Dạ dày.
Related search result for "bao tử"
Comments and discussion on the word "bao tử"