Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baccalauréat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • học vị tú tài
  • kỳ thi tú tài
    • baccalauréat en droit
      (từ cũ, nghĩa cũ) học vị cử nhân luật hai phần
Related search result for "baccalauréat"
  • Words contain "baccalauréat" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tú tài toàn phần
Comments and discussion on the word "baccalauréat"