Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • farine; fécule; pâte
    • Bột mì
      farine de blé
    • Bột sắn
      fécule de manioc
    • Bột sắn dây
      fécule de koudzou
    • Bột giấy
      pâte de papier
  • poudre
    • Cà-phê bột
      café en poudre
    • có bột
      farineux; féculent
    • Hạt có bột
      graines farineuses
    • Thức ăn có bột
      aliments féculents
    • nhà máy bột
      minoterie
    • rắc bột
      poudrer
    • tán thành bột
      pulvériser
    • tẩm bột
      fariner
    • cá bột
      frai; alevin
Related search result for "bột"
Comments and discussion on the word "bột"