Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bột
Jump to user comments
version="1.0"?>
farine; fécule; pâte
Bột mì
farine de blé
Bột sắn
fécule de manioc
Bột sắn dây
fécule de koudzou
Bột giấy
pâte de papier
poudre
Cà-phê bột
café en poudre
có bột
farineux; féculent
Hạt có bột
graines farineuses
Thức ăn có bột
aliments féculents
nhà máy bột
minoterie
rắc bột
poudrer
tán thành bột
pulvériser
tẩm bột
fariner
cá bột
frai; alevin
Related search result for
"bột"
Words pronounced/spelled similarly to
"bột"
:
bát
bạt
bắt
bặt
bất
bật
bét
bẹt
bết
bệt
more...
Words contain
"bột"
:
ớt bột
bó bột
bồng bột
bột
bột áo
bột chua
bột giặt
bột khởi
bột lọc
bột men
more...
Comments and discussion on the word
"bột"