version="1.0"?>
- jeu de trente-six cartes (qu'on tire à tour de rôle)
- (monème lié, peu usité à l'état libre) non; sans; in
- Chính sách bất bạo động
politique de non-violence
- Kẻ vô gia cư
un sans-logis
- bất cận nhân tình
ne pas s'intéresser au sort d'autrui
- bất chiến tự nhiên thành
sans coup férir
- bất cố liêm sỉ
xem liêm sỉ
- bất cộng đái thiên
à mort
- bất di bất dịch
immuable; invariable; inaltérable; constant
- bất đắc kì tử
(mourir) d'une mort violente
- bất khả chiến bại
invincible
- bất khả xâm phạm
inviolable
- Quyền bất khả xâm phạm
droit inviolable
- bất phân thắng bại
de force égale
- bất sỉ hạ vấn
ne pas rougir de prendre l'avis d'un inférieur