Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắc cực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cực phía bắc của Trái Đất. Khí hậu miền Bắc Cực. Sao Bắc Cực*.
Related search result for "bắc cực"
Comments and discussion on the word "bắc cực"