Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bạc nhạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (hoặc t.). Thịt chỉ có màng dai không có nạc (thường là thịt bò). Miếng bạc nhạc.
Related search result for "bạc nhạc"
Comments and discussion on the word "bạc nhạc"