Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. (Pháp: beurre) Chất béo lấy từ sữa ra: Phết bơ vào bánh mì.
2 dt. Vỏ hộp sữa dùng để đong gạo: Chờ bơ gạo chẩn như mong mẹ về (Tú-mỡ).
3 trgt. Không xúc động; Không tha thiết: Mọi người cười đùa, anh ấy cứ tỉnh bơ.
Related search result for
"bơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bơ"
:
B,b
B40
B41
ba
Ba
bà
bả
bã
bá
bạ
more...
Words contain
"bơ"
:
ống bơm
bảng lảng bơ lơ
bể bơi
bơ
bơ phờ
bơ vơ
Bơ-mấm
Bơ-noong
bơi
bơi ngửa
more...
Comments and discussion on the word
"bơ"