Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo quản
bảo quốc
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo tồn bảo tàng
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bảy
bấc
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chuông
bấm gan
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
bấn
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bất
bất an
bất ý
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất đồ
bất đồng
bất định
bất động
bất động sản
bất bình
bất bình đẳng
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất can thiệp
bất công
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất cứ
bất cố liêm sĩ
bất cố liêm sỉ
bất cộng đái thiên
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất diệt
bất giác
bất hòa
bất hạnh
bất hảo
bất hợp hiến
bất hợp lý
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
bất hủ
bất hiếu
bất kể
bất kham
bất khả tri
bất khuất
bất lợi
bất lực
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last