Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bảo tàng
Jump to user comments
verb
to preserve in a museum
viện bảo tàng
A museum
công tác bảo tàng
museum work
viện bảo tàng lịch sử
The Historical Museum
viện bảo tàng mỹ thuật
The Fine Arts Museum
Related search result for
"bảo tàng"
Words pronounced/spelled similarly to
"bảo tàng"
:
bộ tướng
bỏ thõng
báo tang
bảo tàng
Words contain
"bảo tàng"
:
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn bảo tàng
Comments and discussion on the word
"bảo tàng"