Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bùa yêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bùa có thể làm cho người khác phải thương yêu, theo mê tín. ...Bùa yêu ăn phải dạ càng ngẩn ngơ (cd.).
Related search result for "bùa yêu"
Comments and discussion on the word "bùa yêu"