Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mến yêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Yêu một cách quyến luyến: Mến yêu bạn cũ; Người bạn mến yêu.
Related search result for "mến yêu"
Comments and discussion on the word "mến yêu"