Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bôm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (pomme) dt. đphg Táo tây.
  • 2 dt. Nhựa dầu thực vật đặc biệt chứa một hàm lượng quan trọng các a-xít ben-zô-ích, xin-na-rích và các et-xte của chúng.
Related search result for "bôm"
Comments and discussion on the word "bôm"