Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
băm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt., thgtục Ba mươi: băm mấy rồi mà vẫn chưa chịu lập gia đình ở tuổi băm rồi Hà Nội băm sáu phố phường (cd.).
2 đgt. Chặt liên tiếp, làm cho nát vụn ra: băm bèo thái khoai băm thịt nướng chả.
Related search result for
"băm"
Words pronounced/spelled similarly to
"băm"
:
bám
băm
bặm
bầm
bẩm
bấm
bẻm
biếm
bom
bõm
more...
Words contain
"băm"
:
băm
lang băm
Words contain
"băm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
băm
bèo
lang băm
thớt
thái
xúc xích
lang vườn
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
dao
chả
Comments and discussion on the word
"băm"