Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bênh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. 1 Làm cho vật nặng được nâng chếch lên. Dùng đòn bênh hòn đá. 2 Chếch lên vì mất cân bằng. Một đầu phiến gỗ bênh lên.
2 đg. Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế. Mẹ bênh con. Bênh nhau chầm chập.
Related search result for
"bênh"
Words pronounced/spelled similarly to
"bênh"
:
banh
bành
bảnh
bánh
bênh
binh
bình
bình
bình
bịnh
Words contain
"bênh"
:
bênh
bênh vực
bấp bênh
Words contain
"bênh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bấp bênh
bênh
bênh vực
biện hộ
hảo hán
bào chữa
che chở
bao bọc
thương đoàn
ái hữu
more...
Comments and discussion on the word
"bênh"