Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thương đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tổ chức của các nhà buôn để cùng buôn bán hoặc để bênh vực lợi ích cho nhau (cũ).
Related search result for "thương đoàn"
Comments and discussion on the word "thương đoàn"