Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénévole
Jump to user comments
tính từ
  • không lấy tiền, cho không
    • Collaboration bénévole
      sự cộng tác không lấy tiền
  • (văn học) sẵn lòng, vui lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng
    • Un critique bénévole
      một nhà phê bình dễ dãi
Related words
Related search result for "bénévole"
Comments and discussion on the word "bénévole"