Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
làm bạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se lier d'amitié avec; lier amitié
  • s'unir par les liens du mariage; se marier
    • Chúng tôi đã làm bạn với nhau từ mười năm nay
      nous nous sommes mariés depuis dix ans
Related search result for "làm bạn"
Comments and discussion on the word "làm bạn"