Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giẻ nhét miệng, giẻ bịt miệng (để khỏi kêu)
  • (thú y học) que ngáng mõm
Related search result for "bâillon"
Comments and discussion on the word "bâillon"