Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
bản ngã
bản ngữ
bản nháp
bản quán
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản tâm
bản tính
bản tóm tắt
bản thân
bản thảo
bản thể
bản thể học
bản tin
bản triều
bản vị
bản vị chủ nghĩa
bản văn
bản xứ
bảng
bảng đen
bảng danh dự
bảng hiệu
bảng lảng
bảng màu
bảng nhãn
bảng vàng
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bảnh mắt
bảnh trai
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo hành
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo quản
bảo quốc
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo tồn bảo tàng
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bảy
bấc
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chuông
bấm gan
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
bấn
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last