Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avertir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • báo cho biết
    • Avertir ses amis d'un changement d'adresse
      báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ
Related search result for "avertir"
Comments and discussion on the word "avertir"