Jump to user comments
danh từ
- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
- on the (an) average
trung bình
- to take (strike) an average
lấy số trung bình
- below the average
dưới trung bình
- above the average
trên trung bình
- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)
- particular average
sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ
- general average
sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc
tính từ
- trung bình
- average output
sản lượng trung bình
- average value
giá trị trung bình
- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
- an average man
người bình thường
- of average height
có chiều cao vừa phải (trung bình)
- man of average abilities
người có khả năng bình thường
ngoại động từ
- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
- to average a loss
tính trung bình số thiệt hại
- to average six hours a day
làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày