French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đưa ra trước, chìa ra
- Avancer le bras
chìa cánh tay ra
- Avancer un pion sur l'échiquier
đi một quân cờ trên bàn cờ
- đưa ra, đề xuất
- Avancer une proposition
đưa ra một đề nghị
- làm cho tiến triển, thúc đẩy
- Avancer son travail
làm cho công việc tiến triển
- thực hiện sớm hơn
- Il a avancé son retour
nó về sớm hơn, nó về trước thời gian dự định
- ứng trước
- Avancer les gages
ứng trước tiền công
nội động từ
- tiến lên
- L'ennemi avance
quân địch tiến lên
- Avancez vers moi!
hãy tiến về phía tôi
- Avancer en grade
được thăng cấp, được nâng bậc
- Faire avancer un tonneau en le poussant
đẩy một cái thùng đi
- nhanh
- Ma montre avance de vingt minutes
đồng hồ tôi sớm 20 phút (nhanh 20 phút)
- nhô ra
- Ce mur avance
cái tường này nhô ra
- Le balcon avance d'un mètre sur le mur
bao lơn nhô ra khỏi tường một mét
- tiến bộ
- Avancer dans ses études
học tập tiến bộ
- sắp xong, sắp tàn
- Le travail avance
công việc sắp xong
- La nuit avance
đêm đã khuya