French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương
- Porter atteinte à l'honneur de quelqu'un
làm tổn thương đến danh dự của ai
- (từ cũ, nghĩa cũ) cú đánh trúng, vết thương
- Atteinte mortelle
vết tử thương
- hors d'atteinte
không với tới, không phạm đến được, an toàn