Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
actuary
/'æktjuəri/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
  • (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
Related search result for "actuary"
Comments and discussion on the word "actuary"