Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
association
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kết hợp
    • Association de couleurs
      sự kết hợp màu sắc
  • hội, hiệp hội
    • Adhérer à une association
      gia nhập một hội
    • Former une association professionnelle
      lập một hiệp hội nghề nghiệp
    • Les statuts d'une association
      điều lệ của một hiệp hội
    • Le bureau, le président et le trésorier d'une association
      văn phòng, chủ tịch và thủ quỹ của một hiệp hội
  • (sinh vật học) quần hợp
    • Association végétale
      quần hợp thực vật
  • (triết học) liên tưởng
  • (toán học) sự liên đới; sự kết hợp
Related search result for "association"
Comments and discussion on the word "association"