Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
associationniste
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) xem associationnisme I
    • Théorie associationniste
      thuyết liên tưởng
  • (chính trị) xem associationnisme a
danh từ
  • (chính trị) người theo thuyết liên hợp
Comments and discussion on the word "associationniste"